- Mô tả
Mô tả
Khay để chén kính cường lực
Mã số | Kích thước
(W x D x H) |
Thùng tủ | Đơn giá |
5TKL600WB1 | 533 x 457 x 153 | 600 | 5,618,000 |
5TKL800WB1 | 733 x 457 x 153 | 800 | 5,908,000 |
5TKL900WB1 | 833 x 457 x 156 | 900 | 6,098,000 |
Mã số | Kích thước
(W x D x H) |
Thùng tủ | Đơn giá |
5TKL600WB1 | 533 x 457 x 153 | 600 | 5,618,000 |
5TKL800WB1 | 733 x 457 x 153 | 800 | 5,908,000 |
5TKL900WB1 | 833 x 457 x 156 | 900 | 6,098,000 |