- Mô tả
Mô tả
Bảng mã Khay rổ kính cường lực:
Mã số | Kích thước
(W x D x H) |
Thùng tủ | Đơn giá |
5TKL600PB1 | 533 x 457 x 156 | 600 | 4,262,000 |
5TKL800PB1 | 733 x 457 x 156 | 800 | 4,356,000 |
5TKL900PB1 | 833 x 457 x 156 | 900 | 4,552,000 |
Mã số | Kích thước
(W x D x H) |
Thùng tủ | Đơn giá |
5TKL600PB1 | 533 x 457 x 156 | 600 | 4,262,000 |
5TKL800PB1 | 733 x 457 x 156 | 800 | 4,356,000 |
5TKL900PB1 | 833 x 457 x 156 | 900 | 4,552,000 |